|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đánh bóng
 | lancer la balle | |  | polir; fourbir; astiquer; frotter | |  | Äánh bóng sắt | | polir le fer | |  | Äánh bóng xoong | | fourbir les casseroles | |  | Äánh bóng đồ đồng | | astiquer les cuivres | |  | Äánh bóng sà n nhà | | frotter le parquet | |  | ombrer | |  | Äánh bóng bức vẽ | | ombrer un dessin |
|
|
|
|